中文 Trung Quốc
  • 和煦 繁體中文 tranditional chinese和煦
  • 和煦 简体中文 tranditional chinese和煦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ấm
  • genial
和煦 和煦 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • warm
  • genial