中文 Trung Quốc
呼嚕
呼噜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) thở khò khè
(onom.) ngáy
Đài Loan pr. [hu1 lu1]
呼嚕 呼噜 phát âm tiếng Việt:
[hu1 lu5]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) snoring
Taiwan pr. [hu1 lu1]
呼嚕嚕 呼噜噜
呼圖壁 呼图壁
呼圖壁縣 呼图壁县
呼拉圈 呼拉圈
呼救 呼救
呼朋引伴 呼朋引伴