中文 Trung Quốc- 呼之即來
- 呼之即来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cho đến khi được gọi là (thành ngữ); sẵn sàng và tuân thủ
- luôn luôn tại của sb beck và gọi
呼之即來 呼之即来 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to come when called (idiom); ready and compliant
- always at sb's beck and call