中文 Trung Quốc
呱呱叫
呱呱叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời
tip-Top
呱呱叫 呱呱叫 phát âm tiếng Việt:
[gua1 gua1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
excellent
tip-top
呲 呲
呲牙咧嘴 呲牙咧嘴
味 味
味兒 味儿
味同嚼蠟 味同嚼蜡
味噌 味噌