中文 Trung Quốc
  • 呱呱 繁體中文 tranditional chinese呱呱
  • 呱呱 简体中文 tranditional chinese呱呱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) âm thanh của con ếch, vịt vv
呱呱 呱呱 phát âm tiếng Việt:
  • [gua1 gua1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) sound of frogs, ducks etc