中文 Trung Quốc
呰
呰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vu khống
để đổ lỗi
để chống
呰 呰 phát âm tiếng Việt:
[zi3]
Giải thích tiếng Anh
to slander
to blame
to revile
呱 呱
呱呱 呱呱
呱呱叫 呱呱叫
呲牙咧嘴 呲牙咧嘴
味 味
味之素 味之素