中文 Trung Quốc
  • 呰 繁體中文 tranditional chinese
  • 呰 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vu khống
  • để đổ lỗi
  • để chống
呰 呰 phát âm tiếng Việt:
  • [zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to slander
  • to blame
  • to revile