中文 Trung Quốc
呯
呯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) bang! (chiêng, súng bắn vv)
呯 呯 phát âm tiếng Việt:
[ping2]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) bang! (gong, gun firing etc)
呰 呰
呱 呱
呱呱 呱呱
呲 呲
呲牙咧嘴 呲牙咧嘴
味 味