中文 Trung Quốc
  • 呫嚅 繁體中文 tranditional chinese呫嚅
  • 呫嚅 简体中文 tranditional chinese呫嚅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thì thầm
呫嚅 呫嚅 phát âm tiếng Việt:
  • [tie4 ru2]

Giải thích tiếng Anh
  • to whisper