中文 Trung Quốc
周密
周密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẩn thận
kỹ lưỡng
tỉ mỉ
dày đặc
không thể hiểu được
周密 周密 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
careful
thorough
meticulous
dense
impenetrable
周寧 周宁
周寧縣 周宁县
周小川 周小川
周延 周延
周恩來 周恩来
周成王 周成王