中文 Trung Quốc
周延
周延
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ
phân phối (logic: áp dụng cho mỗi trường hợp)
周延 周延 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
exhaustive
distributed (logic: applies to every instance)
周恩來 周恩来
周成王 周成王
周扒皮 周扒皮
周敦頤 周敦颐
周文王 周文王
周旋 周旋