中文 Trung Quốc
  • 周成王 繁體中文 tranditional chinese周成王
  • 周成王 简体中文 tranditional chinese周成王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vua Cheng chu (1055-1021 TCN), trị vì 1042-1021 TCN như vua Tây Chu 西周 [Xi1 Zhou1], 2 con trai của Chu Vũ Vương 周武王 [Zhou1 Wu3 wang2]
周成王 周成王 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhou1 Cheng2 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • King Cheng of Zhou (1055-1021 BC), reigned 1042-1021 BC as the 2nd king of Western Zhou 西周[Xi1 Zhou1], son of King Wu of Zhou 周武王[Zhou1 Wu3 wang2]