中文 Trung Quốc
  • 周宣王 繁體中文 tranditional chinese周宣王
  • 周宣王 简体中文 tranditional chinese周宣王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vua Xuân, vua thứ mười một của chu, trị vì (828-782 TCN)
周宣王 周宣王 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhou1 Xuan1 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • King Xuan, eleventh King of Zhou, reigned (828-782 BC)