中文 Trung Quốc
司法人員
司法人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luật-enforcers
司法人員 司法人员 phát âm tiếng Việt:
[si1 fa3 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
law-enforcers
司法官 司法官
司法機關 司法机关
司法權 司法权
司法部 司法部
司法院 司法院
司湯達 司汤达