中文 Trung Quốc
司機
司机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài xế
trình điều khiển
CL:個|个 [ge4]
司機 司机 phát âm tiếng Việt:
[si1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
chauffeur
driver
CL:個|个[ge4]
司法 司法
司法人員 司法人员
司法官 司法官
司法權 司法权
司法獨立 司法独立
司法部 司法部