中文 Trung Quốc
右箭頭
右箭头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi tên bên phải-chỉ.
右箭頭 右箭头 phát âm tiếng Việt:
[you4 jian4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
right-pointing arrow
右箭頭鍵 右箭头键
右翼 右翼
右舵 右舵
右袒 右袒
右轉 右转
右邊 右边