中文 Trung Quốc
右側
右侧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên phải
右側 右侧 phát âm tiếng Việt:
[you4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
right side
右傾 右倾
右前衛 右前卫
右對齊 右对齐
右方 右方
右江 右江
右江區 右江区