中文 Trung Quốc
右上
右上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao hơn bên phải
右上 右上 phát âm tiếng Việt:
[you4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
upper right
右下 右下
右側 右侧
右傾 右倾
右對齊 右对齐
右手 右手
右方 右方