中文 Trung Quốc
告
告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho biết
để thông báo cho
để nói
告 告 phát âm tiếng Việt:
[gao4]
Giải thích tiếng Anh
to tell
to inform
to say
告一段落 告一段落
告之 告之
告便 告便
告別式 告别式
告吹 告吹
告密 告密