中文 Trung Quốc
告之
告之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho sb
để thông báo cho
告之 告之 phát âm tiếng Việt:
[gao4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to tell sb
to inform
告便 告便
告別 告别
告別式 告别式
告密 告密
告密者 告密者
告急 告急