中文 Trung Quốc
吵吵嚷嚷
吵吵嚷嚷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một vợt (không cần thiết) (thành ngữ)
吵吵嚷嚷 吵吵嚷嚷 phát âm tiếng Việt:
[chao3 chao3 rang3 rang3]
Giải thích tiếng Anh
to make an (unnecessary) racket (idiom)
吵嘴 吵嘴
吵嚷 吵嚷
吵架 吵架
吵鬧 吵闹
吵鬧聲 吵闹声
吶 呐