中文 Trung Quốc
吧唧
吧唧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) squishing âm thanh
đến smack của một môi
吧唧 吧唧 phát âm tiếng Việt:
[ba1 ji5]
Giải thích tiếng Anh
to smack one's lips
吧唧吧唧 吧唧吧唧
吧嗒 吧嗒
吧女 吧女
吧托女 吧托女
吩 吩
吩咐 吩咐