中文 Trung Quốc
  • 向量圖形 繁體中文 tranditional chinese向量圖形
  • 向量图形 简体中文 tranditional chinese向量图形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồ họa véc tơ (máy tính)
向量圖形 向量图形 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 liang4 tu2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • vector graphics (computer)