中文 Trung Quốc
  • 向量積 繁體中文 tranditional chinese向量積
  • 向量积 简体中文 tranditional chinese向量积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vector sản phẩm (của vectơ)
向量積 向量积 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 liang4 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • vector product (of vectors)