中文 Trung Quốc
向量積
向量积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vector sản phẩm (của vectơ)
向量積 向量积 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 liang4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
vector product (of vectors)
向陽 向阳
向陽 向阳
向陽區 向阳区
向隅 向隅
吒 吒
吒 吒