中文 Trung Quốc
史黛西
史黛西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stacy (tên)
史黛西 史黛西 phát âm tiếng Việt:
[Shi3 dai4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Stacy (name)
右 右
右上 右上
右下 右下
右傾 右倾
右前衛 右前卫
右對齊 右对齐