中文 Trung Quốc
史觀
史观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan điểm lịch sử
trong lịch sử nói
史觀 史观 phát âm tiếng Việt:
[shi3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
historical point of view
historically speaking
史記 史记
史詩 史诗
史詩性 史诗性
史迪威 史迪威
史黛西 史黛西
右 右