中文 Trung Quốc
史臣
史臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các quan chức phụ trách hồ sơ công cộng
史臣 史臣 phát âm tiếng Việt:
[shi3 chen2]
Giải thích tiếng Anh
official in charge of public records
史蒂夫 史蒂夫
史蒂夫·喬布斯 史蒂夫·乔布斯
史蒂文 史蒂文
史蒂芬·哈珀 史蒂芬·哈珀
史觀 史观
史記 史记