中文 Trung Quốc
史實
史实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực tế lịch sử
史實 史实 phát âm tiếng Việt:
[shi3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
historical fact
史思明 史思明
史提夫·賈伯斯 史提夫·贾伯斯
史料 史料
史景遷 史景迁
史書 史书
史氏蝗鶯 史氏蝗莺