中文 Trung Quốc
  • 名節 繁體中文 tranditional chinese名節
  • 名节 简体中文 tranditional chinese名节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • uy tín và tính toàn vẹn
名節 名节 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • reputation and integrity