中文 Trung Quốc
名篇
名篇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng mảnh bằng văn bản
名篇 名篇 phát âm tiếng Việt:
[ming2 pian1]
Giải thích tiếng Anh
famous piece of writing
名籤 名签
名義 名义
名義上 名义上
名義賬戶 名义账户
名聞 名闻
名聲 名声