中文 Trung Quốc
名為
名为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được gọi là
được biết đến như là
名為 名为 phát âm tiếng Việt:
[ming2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to be called
to be known as
名爵 名爵
名片 名片
名牌 名牌
名產 名产
名畫 名画
名畫家 名画家