中文 Trung Quốc
名帖
名帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh thiếp
kinh doanh thẻ
名帖 名帖 phát âm tiếng Việt:
[ming2 tie3]
Giải thích tiếng Anh
name card
business card
名師 名师
名師出高徒 名师出高徒
名從主人 名从主人
名揚四海 名扬四海
名數 名数
名曲 名曲