中文 Trung Quốc
同位
同位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
par
同位 同位 phát âm tiếng Việt:
[tong2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
par
同位素 同位素
同位素分離 同位素分离
同傳耳麥 同传耳麦
同儕 同侪
同儕團體 同侪团体
同儕壓力 同侪压力