中文 Trung Quốc
同伙
同伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng nghiệp
đồng âm mưu
lõa
同伙 同伙 phát âm tiếng Việt:
[tong2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
colleague
co-conspirator
accomplice
同伴 同伴
同位 同位
同位素 同位素
同傳耳麥 同传耳麦
同僚 同僚
同儕 同侪