中文 Trung Quốc
同仁堂
同仁堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tongrentang, công ty dược phẩm Trung Quốc (TCM)
同仁堂 同仁堂 phát âm tiếng Việt:
[Tong2 ren2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
Tongrentang, Chinese pharmaceutical company (TCM)
同仁縣 同仁县
同仇敵愾 同仇敌忾
同伙 同伙
同位 同位
同位素 同位素
同位素分離 同位素分离