中文 Trung Quốc
吊卷
吊卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham khảo ý kiến lưu trữ
吊卷 吊卷 phát âm tiếng Việt:
[diao4 juan4]
Giải thích tiếng Anh
to consult the archives
吊唁 吊唁
吊嗓子 吊嗓子
吊塔 吊塔
吊墜縛 吊坠缚
吊審 吊审
吊帶 吊带