中文 Trung Quốc- 吉電子伏
- 吉电子伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Giga electron volt GeV (đơn vị năng lượng tương đương với 1.6 x 10-10 Joules)
吉電子伏 吉电子伏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- giga electron volt GeV (unit of energy equal to 1.6 x 10-10 Joules)