中文 Trung Quốc
吉魯巴
吉鲁巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
jitterbug (loanword)
吉魯巴 吉鲁巴 phát âm tiếng Việt:
[ji2 lu3 ba1]
Giải thích tiếng Anh
jitterbug (loanword)
吊 吊
吊兒郎當 吊儿郎当
吊具 吊具
吊唁 吊唁
吊嗓子 吊嗓子
吊塔 吊塔