中文 Trung Quốc
吉貝
吉贝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông gòn (Ceiba pentandra)
吉貝 吉贝 phát âm tiếng Việt:
[ji2 bei4]
Giải thích tiếng Anh
kapok (Ceiba pentandra)
吉迪恩 吉迪恩
吉達 吉达
吉里巴斯 吉里巴斯
吉野家 吉野家
吉隆 吉隆
吉隆坡 吉隆坡