中文 Trung Quốc
  • 吉大港 繁體中文 tranditional chinese吉大港
  • 吉大港 简体中文 tranditional chinese吉大港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chittagong (thành phố cảng Bangladesh)
吉大港 吉大港 phát âm tiếng Việt:
  • [Ji2 da4 gang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Chittagong (Bangladesh port city)