中文 Trung Quốc
吉娃娃
吉娃娃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chihuahua (con chó)
吉娃娃 吉娃娃 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 wa2 wa5]
Giải thích tiếng Anh
Chihuahua (dog)
吉字節 吉字节
吉它 吉它
吉安 吉安
吉安市 吉安市
吉安縣 吉安县
吉安鄉 吉安乡