中文 Trung Quốc
吉字節
吉字节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gigabyte (2 ^ 30 hoặc khoảng một tỷ byte)
吉字節 吉字节 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zi4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
gigabyte (2^30 or approximately a billion bytes)
吉它 吉它
吉安 吉安
吉安地區 吉安地区
吉安縣 吉安县
吉安鄉 吉安乡
吉尼係數 吉尼系数