中文 Trung Quốc
台資
台资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài Loan vốn hoặc đầu tư
台資 台资 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
Taiwan capital or investments
叱 叱
叱吒 叱吒
叱呵 叱呵
叱咤 叱咤
叱咤風雲 叱咤风云
叱問 叱问