中文 Trung Quốc
  • 叱問 繁體中文 tranditional chinese叱問
  • 叱问 简体中文 tranditional chinese叱问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gọi sb vào tài khoản
  • cho câu hỏi giận dữ
叱問 叱问 phát âm tiếng Việt:
  • [chi4 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to call sb to account
  • to question angrily