中文 Trung Quốc
  • 叱 繁體中文 tranditional chinese
  • 叱 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để scold
  • kêu la lúc
  • để hoot
叱 叱 phát âm tiếng Việt:
  • [chi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to scold
  • shout at
  • to hoot at