中文 Trung Quốc
台諜
台谍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài Loan gián điệp
台諜 台谍 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 die2]
Giải thích tiếng Anh
Taiwan spy
台資 台资
叱 叱
叱吒 叱吒
叱咄 叱咄
叱咤 叱咤
叱咤風雲 叱咤风云