中文 Trung Quốc
台詞
台词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một diễn viên dòng
kịch bản
台詞 台词 phát âm tiếng Việt:
[tai2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
an actor's lines
script
台語 台语
台諜 台谍
台資 台资
叱吒 叱吒
叱呵 叱呵
叱咄 叱咄