中文 Trung Quốc
台股
台股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài Bắc Stock Exchange, Abbr cho 臺北股市|台北股市 [Tai2 bei3 Gu3 shi4]
台股 台股 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
Taipei Stock Exchange, abbr. for 臺北股市|台北股市[Tai2 bei3 Gu3 shi4]
台胞證 台胞证
台菜 台菜
台西 台西
台詞 台词
台語 台语
台諜 台谍