中文 Trung Quốc
台球
台球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bida
台球 台球 phát âm tiếng Việt:
[tai2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
billiards
台球桌 台球桌
台盟 台盟
台磅 台磅
台股 台股
台胞證 台胞证
台菜 台菜