中文 Trung Quốc
台盟
台盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 台灣民主自治同盟|台湾民主自治同盟 [Tai2 wan1 Min2 zhu3 Zi4 zhi4 Tong2 meng2]
台盟 台盟 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 Meng2]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 台灣民主自治同盟|台湾民主自治同盟[Tai2 wan1 Min2 zhu3 Zi4 zhi4 Tong2 meng2]
台磅 台磅
台端 台端
台股 台股
台菜 台菜
台西 台西
台西鄉 台西乡