中文 Trung Quốc
協同作用
协同作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh tổng hợp
hợp tác xã tương tác
協同作用 协同作用 phát âm tiếng Việt:
[xie2 tong2 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
synergy
cooperative interaction
協和 协和
協和式客機 协和式客机
協和飛機 协和飞机
協商會議 协商会议
協奏 协奏
協奏曲 协奏曲